--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đớn đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đớn đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớn đời
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói đớn kiếp Badly-bahaved
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
đớn đời
:
cũng nói đớn kiếp Badly-bahaved
+
đốn đời
:
cũng như đốn kiếp
+
bay hơi
:
to evaporatenhiệt làm nước bay thành hơiheat evaporates water into steamnước mau bay hơi trong nắngwater soon evaporates in the sunshinechất dễ bay hơia volatile substancesự bay hơievaporation
+
e layer
:
(vật lý) lớp E của tầng điện ly
+
ma túy
:
narcotic; drugnghiện ma túyto be a drug addict